trang suc tieng anh la gi

Hình ảnh tiếng Anh cho trẻ em chủ đề gia súc gia cầm (P2) chinchilla: (động vật học) sóc sinsin (ở Nam-Mỹ) cow: bò cái. cur: con chó toi, con chó cà tàng (loại chó xấu) doe: (động vật học): hươu cái, hoãng cái; nai cái, thỏ cái, thỏ rừng cái. dog: chó. donkey: con lừa. goat: con dê Anh che haivl .com - Ảnh troll, chế ảnh vui hài hước meme, range comic haivl tại xem.vn . Chia sẻ Video clip giải trí hay hot gây sốt giới trẻ . Đăng bởi Nguyễn Thùy Trang 2 tháng trước 17.963 1. Vjp . Đăng bởi Tuệ Mẫn 2 tháng trước 9.611 1. Hi.Lâu lắm mới quay lại. Bài Nghe B. The Worker Unit 7 Trang 76 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3. 00:00. 00:00. Hoa's father, Mr. Tuan, is a farmer. He works more hours than Tim's father. He usually starts work at six in the morning. He has breakfast, then he feeds the buffalo, pigs and chickens, and collects the eggs. From about nine in the morning until four in the 3. Nguyễn Tường Lân (1906-1946) Ông là một trong bộ tứ họa sĩ nổi tiếng thời kỳ đầu của nền mỹ thuật Việt Nam: "Nhất Trí, nhì Vân, tam Lân, tứ Cẩn". Vì chiến tranh, không còn nhiều thông tin và tư liệu về Nguyễn Tường Lân, tranh của ông còn sót lại cũng còn rất Nghĩa của từ trảng bom trong Tiếng Việt - trang bom- (thị trấn) h. Thống Nhất, t. Đồng Nai 1.000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất 400 động từ bất quy tắc trong Tiếng Anh 600 từ vựng Tiếng Anh luyện thi TOEIC Site De Rencontre Pour Gens Mariées. Trang sức tiếng Anh là gì? Đây là một từ vựng phổ biến khi nói đến các vấn đề như trang điểm, làm đẹp,… Vì vậy, theo dõi bài viết dưới đây của JES để biết thêm thông tin nhé! Nghĩa thông dụng Ví dụ Jewellry/Jewelry đồ trang sức She has some lovely pieces of jewellery. Theo từ điển Oxford, không có sự khác biệt khi phát âm từ này dù theo giọng Anh – Anh BrE hay Anh – Mỹ NAmE, cụ thể như sau Jewellry /ˈdʒuːəlri/ Thực tế, theo Oxford Learner’s Dictionary, từ này viết là jewellry, trong khi Cambridge Dictionary lại dùng jewelry. Vì vậy, bạn có thể tự thống nhất cho bản thân một cách dùng để không gây ra lỗi nhầm lẫn không cần thiết. Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc dùng từ và vị trí của từ trong câu She didn’t really have any other jewelry, and, in fact, I remember my father saying that he didn’t even buy her a ring when they were married. Bà thật sự không có bất cứ một món nữ trang nào khác, và, thực ra, tôi nhớ cha tôi nói rằng ông thậm chí không mua nhẫn cho bà khi họ kết hôn Near Op Luang Canyon there are more rock paintings, as well as ancient jewelry and tools. Gần Hẻm núi Op Luang có nhiều bức tranh đá, cũng như đồ trang sức cổ và các công cụ Everything from paintings to sculptures, tapestries, even jewelry, is being returned. Tất cả mọi thứ từ những bức tranh đến các tác phẩm điêu khắc, những tấm thảm, thậm chí cả trang sức, đều đã và đang được trả lại Mong rằng bài viết đã cung cấp đầy đủ thông tin giúp các bạn giải đáp câu hỏi ở đầu bài trang sức tiếng Anh là gì. Ông bà ta vẫn thường có câu “Người đẹp vì lụa”, hay như trong tiếng Anh dịch ra là “Fine feathers make a fine bird” – Những chiếc lông đẹp sẽ tạo nên một con chim đẹp. “Lụa” ở đây không còn chỉ là quần áo nữa, mà còn là tất cả mọi thứ chúng ta dùng để làm đẹp, trong đó có cả những món đồ trang sức. Một chiếc vòng cổ quyến rũ hay một đôi hoa tai lấp lánh sẽ khiến bạn bừng sáng hơn bao giờ hết. Nếu bạn vẫn chưa biết nhiều những từ vựng tiếng Anh về trang sức thì hãy xem bài viết này cùng A+ English nhé!Nội dung chính1. Từ vựng tiếng Anh về trang sứcTrang sức tiếng Anh được gọi chung là “jewelry”, nhưng mỗi đồ vật lại có một tên riêng khác nhau. Dưới đây là 40 từ vựng tiếng Anh về trang sức thông dụng nhất, giúp bạn bước đầu bước chân vào “thế giới lấp lánh” này. Đặc biệt, giúp học tiếng anh của bản cải thiện nhiều đang xem Trang sức tiếng anh là gìAnklet n Vòng chânBangle n Vòng tay không có móc càiBracelet n Vòng tay, lắc tay có móc càiBead n Hạt, hột của chuỗi vòngBrooch n Trâm cài tócChain n Chuỗi vòng cổCharm bracelet n Vòng có gắn nhiều đồ lấp lánhClasp n Cái móc, cái gàiComb n Lược thẳngCufflink n Khuy cài cổ tay áoCufflinks n Khuy măng sétEarrings n Khuyên taiEmery board n Duỗi móng tayEngagement ring n Nhẫn đính hônHairbrush n Lược chùmHair clip Dây kẹp tócHair tie n Dây buộc tócHoop earrings n Hoa tai dạng vòngJeweler n Thợ kim hoànLipstick n Son môiLocket n Mề đay có lồng ảnhMakeup n Đồ trang điểmMedallion n Mặt dây chuyền tròn, bằng kim loạiMirro n GươngNail polish n Sơn móng tayNecklace n Vòng cổPearl necklace n Vòng cổ ngọc traiPendant n Mặt dây chuyền bằng đá quýPiercing n KhuyênPin n Cài áoPocket n Túi quần áoPrecious stone n Đá quýRing n NhẫnWedding ring n Nhẫn cướiEngagement ring n Nhẫn đính hônSignet ring n Nhẫn khắc chữStrand of beads n Chuỗi hạtTie pin n Ghim cài cà vạtWalking stick n Gậy đi bộWatch n Đồng hồ2. Một số câu giao tiếp cơ bản chủ đề trang sức tiếng AnhTưởng tượng một ngày bạn có cơ hội đi mua đồ trang sức ở nước ngoài, hoặc “order” trang sức qua một trang web tiếng Anh, hay chỉ đơn giản là muốn khen chiếc lắc tay của người bạn Tây đẹp quá, bạn sẽ giao tiếp tiếng anh ra sao nhỉ? Hãy ứng dụng từ vựng tiếng Anh về trang sức cùng một số câu giao tiếp cơ bản chủ đề trang sức sauNgười mua và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về trang sứcHow much does it cost? Cái đó có giá bao nhiêu?How much does this bracelet cost? Cái vòng tay này giá bao nhiêu?What kind of watch is it? Đồng hồ này hiệu gì?I’m looking for a clip on earrings. Do you carry any? Tôi đang tìm khuyên tai gài. Bên bạn có không?Can I look at this ring? Tôi có thể xem chiếc nhẫn này không?Could you show me the…? Bạn có thể cho tôi xem…?Can I see that one? Tôi có thể xem cái đó không?Can I try on this necklace? Tôi có thể thử chiếc vòng cổ này không?Do you have anything cheaper? Có cái nào rẻ hơn không?Would you have any necklace that would go well with this? Bạn có chiếc vòng cổ nào hợp với món đồ này không?Do you engrave here? Bạn có khắc lên đây không?Can you wrap it as a gift, please? Làm ơn gói thành món quà giúp looking for a birthday present for…. What do you recommend? Tôi muốn tìm quà sinh nhật cho… Bạn có gợi ý gì không?Người bán và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về trang sứcWhat can I do for you? = Can I help you with anything? Tôi có thể giúp gì cho quý khách không ạ?This is our newest design Đây là thiết kế mới nhất của chúng me get it out for you. What is your size? Để tôi lấy ra cho bạn thử. Kích cỡ của bạn là gì?These items are on sale Những mặt hàng này đang được giảm size do you want? Quý khách muốn tìm kích cỡ nào?I think this one will suit you. Tôi nghĩ món đồ này sẽ hợp với quý don’t you try this bracelet on? Bạn thử chiếc vòng tay này check the price for you. Tôi sẽ kiểm tra giá cho quý Hội thoại áp dụng từ vựng tiếng Anh về trang sứcTrong cuộc sống thường ngày chúng, ta cũng sẽ có lúc nói chuyện về trang sức, nhất là giữa các bạn nữ với nhau. Đây cũng là một cách hữu hiệu để làm quen đó. Sau đây là hai cuộc hội thoại mẫu, áp dụng từ vựng tiếng Anh về trang sức đơn giản để các bạn tham khảoHội thoại 1A I love your earrings. When did you get it? Tôi thích khuyên tai của bạn. Bạn có nó như thể nào?B I got them a while ago, but I haven’t worn them much. You really like it? Tôi có chúng một thời gian rồi nhưng tôi không đeo nhiều lắm. Bạn thực sự thích sao?A Yeah. It’s beautiful. What are they made of? White gold or silver? Đúng. Chúng đẹp mà. Chất liệu là gì thế? Vàng trắng hay bạc?B It’s white gold. Vàng Where did you buy it? Bạn mua nó ở đâu?B My boyfriend took me to a store in the Vincom mall and he let me pick it out. Bạn trai tôi đưa tôi vào 1 cửa hàng trong Vincom và cho tôi chọn một That’s so sweet. You’re so lucky. To me, I always want to own a necklace. Thật ngọt ngào. Bạn rất may mắn đấy. Đối với tôi thì tôi luôn muốn có một chiếc vòng There is a jewelry shop nearby, and they have a couple of beautiful necklaces. Do you want to go for a look? Có một cửa hàng trang sức gần đây, và họ có vài chiếc vòng cổ đẹp lắm. Bạn có muốn đi xem không?A Sounds great. Let’s go! Nghe được đó. Đi thôi!Hội thoại 2A Look at Taylor Swift! She is wearing a pearl necklace and a coat made of bird feathers. Nhìn Taylor Swift kìa. Cô ấy đeo một chuỗi hạt ngọc trai và một chiếc áo choàng bằng lông She looks so luxurious… I think they must be very expensive. Nhìn cô ấy thật sang trọng. Tôi nghĩ chúng phải đắt Yes of course. She is my idol. I used to buy a charm bracelet engraved with her name. Đương nhiên rồi. Cô ấy là thần tượng của tôi. Tôi từng mua một chiếc vòng có khắc tên cô ấyB Wow, can I see that one? Wow, tôi có thể xem được không?B It’s gorgeous. If you don’t mind me asking, how much do they cost? Nó thật lộng lẫy. Nếu bạn không phiền, chiếc vòng đó bao nhiêu tiền vậy?A This one is $150. But they range from $60 to $300. Chiếc vòng này là 150 đô. Nhưng nó sẽ dao động từ 60 đến 300 viết trên A+ English đã tổng hợp các mẫu câu và từ vựng tiếng Anh về trang sức thường gặp nhất để giúp các bạn có những cuộc nói chuyện tiếng Anh về chủ đề này trôi chảy và tự nhiên hơn. Ngoài ra với những cách học tiếng Anh, Anh ngữ A+ chia sẻ, hi vọng bạn có thể tìm ra cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất cho mình nhé! Trang sức tiếng Anh gọi là jewelry, là tất cả những món đồ có thể giúp bạn làm đẹp cùng với những tên gọi bằng tiếng Anh có thể bạn chưa biết! Trong tiếng Anh, những phụ kiện làm đẹp đều có những tên gọi riêng biệt, tuy nhiên bạn có thể dễ dàng ghi nhớ chúng bằng nhiều mẹo khác nhau. Việc hiểu về các từ vựng liên quan và ý nghĩa của đồ trang sức là một điều thực sự khá khó khăn đối với các bạn. Chính vì thế, ngày hôm nay hoctienganhnhanh sẽ chia sẻ một số kiến thức trọng tâm liên quan đến chủ đề trang sức để các bạn học hỏi thêm! Trang sức tiếng Anh là gì? Trang sức có tên tiếng Anh là gì? Trang sức trong tiếng Anh được gọi là jewelry hoặc jewellery. Nó bao gồm những món đồ trang sức như nhẫn, dây chuyền, vòng tay, bông tai, vòng cổ, vòng chân, cài áo, khuy áo, vòng tay đeo đôi và các phụ kiện khác được làm bằng kim loại, đá quý, ngọc trai, gỗ, nhựa và các vật liệu khác. Trang sức có thể được làm thủ công hoặc sản xuất công nghiệp và được sử dụng như một phụ kiện thời trang hoặc để tôn lên vẻ đẹp của người đeo. Trang sức cũng có thể được sử dụng để biểu thị tầm quan trọng, địa vị xã hội, tín ngưỡng tôn giáo hoặc quan trọng trong các dịp đặc biệt. Ví dụ câu nói có sử dụng đồ trang sức bằng tiếng Anh He proposed to her with a diamond engagement ring. Anh ấy đã cầu hôn cô ấy với một chiếc nhẫn đính hôn bằng kim cương She wore a simple gold bracelet on her wrist. Cô ấy đeo một chiếc vòng bằng vàng thật đơn giản trên cổ tay của mình Từ vựng về trang sức bằng tiếng Anh Một số từ vựng tiếng Anh về trang sức. Bên cạnh tên gọi chung của đồ trang sức, ở phần này, chúng ta cùng tìm hiểu về từng món đồ trang sức và những phụ kiện làm đẹp không thể thiếu trong cuộc sống. Đồ trang sức Đồ trang sức là một phần quan trọng trong văn hóa và thời trang của con người. Chúng được làm từ các vật liệu khác nhau như kim loại quý, đá quý, ngọc trai, hạt, da, gỗ, nhựa, thủy tinh và nhiều vật liệu khác. Các món đồ trang sức có thể có nhiều hình dáng, kích cỡ và kiểu dáng khác nhau và được thiết kế để thêm sự tinh tế, đẹp mắt cho người đeo. Một số món đồ trang sức phổ biến bao gồm Bracelet Vòng tay hoặc là lắc tay, là món đồ trang sức được đeo ở cổ tay. Anklet Vòng chân, đây là một phụ kiện trang sức được đeo ở mắt cá chân. Strand of beads Là một chuỗi những hạt được đan chặt với nhau để tạo thành một chuỗi dài. Ring Đây là tên gọi của nhẫn, là một món trang sức được đeo ở ngón tay, đa dạng về kiểu dáng và chất liệu. Necklace Là vòng cổ hoặc dây chuyền. Hair clip kẹp tóc và hair tie dây buộc tóc Đây là các món đồ trang sức được dùng để giữ và làm đẹp cho tóc. Pendant Là mặt dây chuyền, một món đồ trang sức được treo vào một chuỗi hoặc dây chuyền. Earrings Đây là tên gọi tiếng Anh của khuyên tai. Ngoài ra còn có một số món đồ trang sức khác, chẳng hạn như Bangle Vòng tay không có móc khóa Charm bracelet Vòng tay có gắn nhiều món đồ lấp lánh Engagement ring Nhẫn đính hôn Wedding ring Nhẫn cưới Signet ring Nhẫn có khắc chữ Brooch Trâm cài tóc Chain Chuỗi vòng cổ Necklace Vòng cổ Pearl necklace Vòng cổ ngọc trai Medallion Mặt dây chuyền hình tròn, được làm bằng kim loại, dạng huy chương. Hoop earrings Vòng khuyên tai Phụ kiện làm đẹp khác Những phụ kiện làm đẹp và trang sức đóng vai trò quan trọng trong việc tôn lên vẻ đẹp và phong cách của mỗi người. Tất cả những vật dụng này đều có vai trò quan trọng trong việc tạo nên phong cách và cá tính riêng của mỗi người. Watch Là tên gọi của đồng hồ, là một vật dụng không chỉ giúp chúng ta biết được thời gian mà còn là một phụ kiện thời trang quý giá. Lipstick son môi và nail polish sơn móng tay Là những sản phẩm làm đẹp thường dùng để tôn lên vẻ quyến rũ và sự tự tin. Makeup hay còn gọi là đồ trang điểm Là một trong những loại phụ kiện làm đẹp rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Đồ trang điểm có tác dụng làm đẹp, giúp che đi những khuyết điểm trên da mặt như mụn, vết thâm, tàn nhang, bớt nếp nhăn, làm da trông mịn màng hơn và đều màu hơn. Comb lược thẳng và hairbrush lược chải tóc dạng chùm Hai phụ kiện làm đẹp không thể thiếu trong bộ sưu tập của bất kỳ ai quan tâm đến việc chăm sóc tóc. Clasp móc, khuy gài Một dạng phụ kiện trang trí được sử dụng để gắn kết hai mảnh vải hoặc da với nhau. Nó có thể được sử dụng trên quần áo, giày dép, túi xách và đồ trang sức. Clasp thường được làm bằng kim loại, nhựa hoặc gỗ. Cufflink khuy cài cổ áo Đây là loại phụ kiện thời trang được sử dụng để cài cổ tay áo. Pin ghim áo Một dạng phụ kiện trang trí được sử dụng để gắn quần áo, túi xách hoặc đồ trang sức. Tie pin ghim cà vạt Một món đồ thời trang được sử dụng để giữ cà vạt của nam giới ở vị trí nhất định trên áo sơ mi. Walking stick gậy Món đồ trang trí được sử dụng để giúp hỗ trợ khi đi bộ hoặc để thể hiện sự thanh lịch. Mẹo nhớ nhanh từ vựng tiếng Anh về trang sức Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về chủ đề trang sức. Một số mẹo nhớ từ vựng tiếng Anh liên quan đến trang sức, có thể bạn sẽ cần. Học từ vựng qua hình ảnh Đặt tên cho các món trang sức dựa trên hình ảnh của chúng. Hoặc có thể tìm kiếm hình ảnh của các món trang sức trên Internet và kết hợp chúng với từ vựng để giúp bạn nhớ lâu hơn. Ví dụ bracelet vòng tay có thể được liên kết với armlet vòng cánh tay và anklet vòng chân với footlet vòng chân. Nhớ từ vựng qua ngữ cảnh Hãy hình dung các món trang sức đang được sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể Ví dụ Đeo nhẫn đính hôn hay đeo chuỗi ngọc trai cho dịp đặc biệt. Phân tích thành phần Tách các thành phần trong tên của món trang sức và phân tích chúng. Ví dụ Necklace vòng cổ được tạo thành từ neck cổ và lace dây chuyền. Ghi chép Hãy ghi chú từ vựng mới xuống một sổ tay hoặc ứng dụng và luyện tập thường xuyên để giữ cho kiến thức của bạn luôn được bổ sung mỗi ngày. Liên kết với trải nghiệm Liên kết từ vựng về trang sức với trải nghiệm của bạn. Ví dụ Engagement ring nhẫn đính hôn có thể được liên kết với kỷ niệm lãng mạn của bạn về người bạn đời. Những ý nghĩa đặc trưng của đồ trang sức Đồ trang sức có ý nghĩa gì? Đồ trang sức đã trở thành một phần không thể thiếu của văn hóa con người, từ thời xa xưa đến ngày nay. Chúng không chỉ có ý nghĩa thẩm mỹ mà còn mang trong mình những giá trị tâm linh, văn hóa và kỷ niệm. Mang lại vẻ đẹp riêng cho mỗi người Tất cả các loại đồ trang sức, bao gồm cả lắc tay, vòng cổ, nhẫn, khuyên tai và các loại trang sức khác, đều mang trong mình ý nghĩa đặc trưng chung là biểu tượng cho sự quý giá, sự sang trọng và thể hiện cá tính của người sử dụng. Chúng có thể được sử dụng để tôn lên vẻ đẹp của người mặc, nhấn mạnh phong cách và cá tính riêng của từng người. Có ý nghĩa tôn giáo Đồ trang sức còn có thể được sử dụng như một phần của nghi lễ, truyền thống và tôn giáo. Chẳng hạn như trong các buổi lễ cưới, nhẫn cưới đóng vai trò quan trọng như một dấu hiệu của sự kết hôn, một thể hiện tình yêu và lòng trung thành giữa hai người. Trong khi đó, những chiếc vòng cổ và khuyên tai được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo như một cách để thể hiện lòng tôn kính đối với vật thánh và các vị thần. Gắn liền với sự thành công Đồ trang sức còn có thể được sử dụng để biểu hiện sự thành công và tài sản của người sử dụng. Những chiếc nhẫn vàng, dây chuyền ngọc trai hay bộ trang sức kim cương đều là những biểu tượng của đẳng cấp và tầng lớp xã hội, một thể hiện cho sự giàu có và quyền lực. Món quà tặng có giá trị tình cảm Đồ trang sức còn được sử dụng để tặng quà và làm quà lưu niệm. Những món quà trang sức như nhẫn, khuyên tai hay vòng cổ có thể trở thành món quà độc đáo, mang trong mình giá trị tình cảm và sự quan tâm đến người nhận. Chúng có thể đại diện cho những kỷ niệm đáng nhớ hoặc những sự kiện quan trọng trong cuộc đời người sử dụng. Giao tiếp về chủ đề trang sức Một số câu giao tiếp về chủ đề trang sức bằng tiếng Anh. Khi giao tiếp, bản thân các bạn là người bán hoặc người mua thì sẽ có những câu giao tiếp thông thường khi lựa chọn bất kỳ món đồ trang sức nào đó, cụ thể như sau. Áp dụng đối với người mua Một số câu giao tiếp khi bạn chính là người mua món đồ đó, chẳng hạn như Can I try on this bracelet, please? Tôi có thể thử vòng đeo tay này được không? How much does this anklet cost? Chiếc vòng chân này giá bao nhiêu? Do you have any matching earrings for this pendant? Bạn có khuyên tai phù hợp với mặt dây chuyền này không? Could you gift-wrap this brooch for me, please? Bạn có thể gói món quà này bằng giấy gói quà được không? Can I pay with a credit card for this necklace? Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng cho chiếc dây chuyền này không? Can you show me some earrings, please? Bạn có thể cho tôi xem một số khuyên tai được không? How much is this necklace? Mặt dây chuyền này giá bao nhiêu? Do you have any bracelets that would match this dress? Bạn có vòng tay nào phù hợp với chiếc váy này không? I'm looking for a gift for my girlfriend. Do you have any suggestions? Tôi đang tìm kiếm một món quà cho bạn gái của tôi. Bạn có bất kỳ đề xuất nào không? Can you engrave something on this signet ring? Bạn có thể khắc chữ gì đó lên chiếc nhẫn này không? Áp dụng đối với người bán Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho người bán đồ trang sức. Hello, welcome to our jewelry store. How may I assist you today? Xin chào, chào mừng đến với cửa hàng trang sức của chúng tôi. Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay? We have a wide selection of necklaces, bracelets, earrings, and rings. Is there a particular style or material you are looking for? Chúng tôi có nhiều lựa chọn về vòng cổ, lắc tay, khuyên tai và nhẫn. Bạn có tìm kiếm kiểu dáng hoặc chất liệu nào đó không? Would you like to see some other options? Bạn có muốn xem những lựa chọn khác không? How about this pendant to match your earrings? Bạn nghĩ sao về món dây chuyền này để phối cùng với bông tai của bạn? I can offer you a discount on this bracelet if you purchase it with the earrings. Tôi có thể giảm giá cho bạn chiếc vòng tay này nếu bạn mua cùng với bông tai Our jewelry is made with high-quality materials and is designed to last. Can I show you some of our most popular pieces? Trang sức của chúng tôi được làm từ chất liệu cao cấp và được thiết kế để sử dụng lâu dài. Tôi có thể giới thiệu cho bạn một số sản phẩm được ưa chuộng nhất của chúng tôi không? Would you like to try on any of our pieces before making a purchase? Bạn có muốn thử một số món đồ của chúng tôi trước khi quyết định mua không? Our store offers a warranty on all of our jewelry. If you have any issues with your purchase, please do not hesitate to contact us. Cửa hàng của chúng tôi cung cấp bảo hành cho tất cả các sản phẩm trang sức của chúng tôi. Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề gì với món đồ của mình, hãy liên hệ với chúng tôi Would you like your purchase gift-wrapped? Bạn có muốn đóng gói món hàng quà tặng không? Thank you for shopping with us. We hope to see you again soon! Cảm ơn bạn đã mua hàng của chúng tôi. Hy vọng sớm gặp lại bạn! Hội thoại về chủ đề trang sức bằng tiếng Anh Đoạn 1 Tại cửa hàng trang sức William Hi, can you help me find a gift for my girlfriend? Xin chào, bạn có thể giúp tôi tìm một món quà cho bạn gái của tôi được không? Emily Of course, do you have any specific type of jewelry in mind? Tất nhiên, bạn có ý định mua loại trang sức cụ thể nào không? William Well, she loves necklaces and bracelets, but I'm not sure which one to get. Ừm, cô ấy thích dây chuyền và vòng tay, nhưng tôi không biết nên mua cái nào Emily How about this necklace? It has a delicate design with a small diamond in the center. Còn chiếc vòng cổ này thì sao? Nó có thiết kế tinh tế với một viên kim cương nhỏ ở giữa William Wow, it looks beautiful. How much is it? Trông rất đẹp. Giá bao nhiêu vậy? Emily It's $500, but it's on sale for $400 right now. Nó có giá 500 đô, nhưng hiện tại đang được giảm giá còn 400 đô William That sounds great. I'll take it. Can you wrap it for me? Nghe tuyệt vời. Tôi sẽ mua nó. Bạn có thể gói giúp tôi được không? Emily Sure, would you like a gift box and a card as well? Dĩ nhiên, bạn có muốn thêm một hộp quà tặng và một tấm thiệp không? William Yes, please. Thank you so much for your help. Vâng, dĩ nhiên là có rồi. Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp đỡ Đoạn 2 Tại một bữa tiệc Linda I love your earrings! Where did you get them? Tôi rất thích chiếc khuyên tai của bạn! Bạn mua chúng ở đâu vậy? Maria Thank you, I actually got them from a local artisan jewelry shop. Cảm ơn bạn, thực ra tôi đã mua chúng ở một cửa hàng trang sức địa phương do thợ làm trang sức thủ công tạo ra Linda Really? I've been looking for unique pieces like this. Do you have the name of the shop? Thật sao? Tôi đang tìm kiếm những món đồ độc đáo như vậy. Bạn có tên cửa hàng không? Maria Yes, it's called Artistic Adornments. They have a lot of handmade and one-of-a-kind jewelry pieces. Có, nó tên là Artistic Adornments. Họ có nhiều món đồ trang sức được làm thủ công và độc đáo Linda That sounds perfect, I'll definitely check it out. Nghe hoàn hảo, tôi chắc chắn sẽ tìm hiểu Maria You should, I always get compliments on my jewelry from there. Bạn nên đi đến đó, tôi luôn nhận được lời khen về trang sức của mình Linda Thanks for the recommendation. Cảm ơn vì lời giới thiệu này Bài học hôm nay đã chia sẻ tới các bạn tên gọi bằng tiếng Anh về trang sức và rất nhiều phụ kiện làm đẹp khác nhau. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng tổng hợp đến các bạn những câu giao tiếp thông thường về nhiều món đồ trang sức giữa người mua và người bán, đồng thời có thêm một số đoạn hội thoại để tham khảo thêm. Hy vọng, bài viết này của hữu ích với các bạn. Chúc các bạn ngày mới tốt lành! Từ điển Việt-Anh trang sức Bản dịch của "trang sức" trong Anh là gì? vi trang sức = en volume_up jewel chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI trang sức {danh} EN volume_up jewel jewelry Bản dịch VI trang sức {danh từ} trang sức volume_up jewel {danh} trang sức volume_up jewelry {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "trang sức" trong tiếng Anh trang danh từEnglishpagesức danh từEnglishstrengthforcemighttrang trí động từEnglishdresstrang phục danh từEnglishdressclothestrang nhã tính từEnglishelegantelegantwell-dressedtrang trí hình vẽ động từEnglishfiguretrang bị danh từEnglishequipmenttrang thiết bị danh từEnglishequipmentđọ sức danh từEnglishencounterkhông đủ sức tính từEnglishunabletrang hoàng động từEnglishadorndecoratekiệt sức tính từEnglishjadedhết sức trạng từEnglishhighlyhết sức tính từEnglishparamount Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese tramtrangtrang bìatrang bịtrang bị lại với vũ khí tối tântrang hoàngtrang mạngtrang nghiêmtrang nhãtrang phục trang sức trang thiết bịtrang trítrang trí bằng trang kimtrang trí hình vẽtrang trí tủ kính cửa hiệutrang trạitrang trọngtrang trọng hóatrang viêntrang web commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Ông bà ta vẫn thường có câu “Người đẹp vì lụa”, hay như trong tiếng Anh dịch ra là “Fine feathers make a fine bird” – Những chiếc lông đẹp sẽ tạo nên một con chim đẹp. “Lụa” ở đây không còn chỉ là quần áo nữa, mà còn là tất cả mọi thứ chúng ta dùng để làm đẹp, trong đó có cả những món đồ trang sức. Một chiếc vòng cổ quyến rũ hay một đôi hoa tai lấp lánh sẽ khiến bạn bừng sáng hơn bao giờ hết. Nếu bạn vẫn chưa biết nhiều những từ vựng tiếng Anh về trang sức thì hãy xem bài viết này cùng Step Up nhé! Bạn đang xem Trang sức tiếng anh là gìNội dung bài viếtXem thêm Mảnh Vệ Hồn Rùa Thần Nào Không Thể Có Cả Chí Mạng Và Chính Xác? ?Trang sức tiếng Anh được gọi chung là “jewelry”, nhưng mỗi đồ vật lại có một tên riêng khác nhau. Dưới đây là 40 từ vựng tiếng Anh về trang sức thông dụng nhất, giúp bạn bước đầu bước chân vào “thế giới lấp lánh” này Xem thêm Toàn Bộ Kiến Thức Về Danh Động Từ Là Gì, Danh Động Từ Là GìÂm thanh tương tự là phương pháp dựa trên nguyên lý “bắc cầu tạm” từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ, từ đó sáng tạo ra một câu chuyện liên kết giữa nghĩa và cách phát âm của từ vựng đó. Ví dụ Với từ “ring”, ta đặt câu như sauĐức rinh cái tủ ra thì thấy chiếc nhẫn ngay góc tường. Ở đây, “rinh” chính là cách phát âm tương tự của chiếc nhẫn trong tiếng Anh. Phương pháp truyện chêm giúp học và đoán nghĩa từ mới thông qua tình huống, câu chuyện cụ thể dài hơn so với âm thanh tương tự với tỉ lệ từ vựng Anh – Việt đan xen nhau hợp lí. Hai phương pháp này kết hợp với nhiều hình ảnh, màu sắc, tác động lên mọi giác quan người học khiến chúng ta nhớ lâu và nhớ nhanh chỉ sau vài lần đọc. Bài viết trên đã tổng hợp các mẫu câu và từ vựng tiếng Anh về trang sức thường gặp nhất để giúp các bạn có những cuộc nói chuyện tiếng Anh về chủ đề này trôi chảy và tự nhiên hơn. Ngoài ra với những cách học tiếng Anh Step Up chia sẻ, hi vọng bạn có thể tìm ra cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất cho mình nhé!

trang suc tieng anh la gi